Có 2 kết quả:
伸开 shēn kāi ㄕㄣ ㄎㄞ • 伸開 shēn kāi ㄕㄣ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo căng ra, mở căng ra
Từ điển Trung-Anh
to stretch out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kéo căng ra, mở căng ra
Từ điển Trung-Anh
to stretch out
Bình luận 0